Có 1 kết quả:
罷休 bãi hưu
Từ điển trích dẫn
1. Thôi nghỉ, hưu chỉ. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân bãi hưu tựu xá, quả nhân bất nguyện hạ quan” 將軍罷休就舍, 寡人不願下觀 (Quyển lục thập ngũ, Tôn Tử Ngô Khởi truyện 孫子吳起傳) Thôi, Tướng quân hãy về nghỉ nơi khách xá, quả nhân không muốn xuống coi. ☆Tương tự: “phóng thủ” 放手, “đình chỉ” 停止, “cam hưu” 甘休, “toán liễu” 算了. ★Tương phản: “bất hưu” 不休, “khai thủy” 開始.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0